Characters remaining: 500/500
Translation

khuất tiết

Academic
Friendly

Từ "khuất tiết" trong tiếng Việt có nghĩakhông giữ vững được tiết tháo, có thể hiểu sự thiếu kiên định trong việc giữ gìn phẩm cách, nguyên tắc sống. Khi một người "khuất tiết", họ có thể dễ dàng từ bỏ những giá trị, nguyên tắc họ đã theo đuổi, thường do áp lực hoặc cám dỗ từ bên ngoài.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ta đã khuất tiết khi nhận tiền hối lộ từ doanh nghiệp."

    • Trong câu này, "khuất tiết" thể hiện việc anh ta đã không giữ vững nguyên tắc đạo đức của mình.
  2. Câu nâng cao: "Trong cuộc sống, nếu không cẩn thận, con người rất dễ khuất tiết trước những cám dỗ vật chất."

    • đây, từ "khuất tiết" được sử dụng để nhấn mạnh về sự yếu đuối của con người trước những giá trị vật chất.
Phân biệt các biến thể:
  • "Khuất" có thể hiểu không còn thẳng thắn, bị che khuất.
  • "Tiết" trong ngữ cảnh này liên quan đến tiết tháo, phẩm cách của con người.
Cách sử dụng khác:
  • "Khuất tiết" thường được dùng trong văn cảnh nói về đạo đức, phẩm cách những tình huống liên quan đến sự lựa chọn giữa đúng sai.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "thoái lui", "bỏ cuộc", "không kiên định".
  • Từ trái nghĩa: "kiên định", "vững vàng", "giữ vững tiết tháo".
  • Từ liên quan: "tiết tháo", "đạo đức", "nguyên tắc".
Chú ý:
  • "Khuất tiết" thường mang sắc thái tiêu cực, dùng để chỉ những hành động không đúng mực hoặc không đáng tin cậy.
  • Khi dùng từ này, người nghe có thể cảm nhận được sự chỉ trích, hoặc đánh giá không tốt về nhân cách của người được đề cập.
  1. Không giữ vững được tiết tháo ().

Comments and discussion on the word "khuất tiết"